VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寧瑪派 (níng mǎ pài) : ninh mã phái
寧當玉碎 (níng dāng yù suì) : ninh đương ngọc toái
寧神 (níng shén) : ninh thần
寧綢 (níng chóu) : ninh trù
寧缺勿濫 (níng quē wù làn) : ninh khuyết vật lạm
寧缺毋濫 (níng quē wú làn) : thà thiếu không ẩu; thà ít mà tốt
寧肯 (níng kěn) : thà rằng; thà
寧許 (níng xǔ) : ninh hứa
寧謐 (níng mì) : ninh mật
寧買不值, 不買吃食 (níng mǎi bù zhí, bù mǎi chī shí) : ninh mãi bất trị, bất mãi cật thực
寧貼 (níng tiē) : ninh thiếp
寧走十步遠, 不走一步險 (níng zǒu shí bù yuǎn, bù zǒu yī bù xiǎn) : ninh tẩu thập bộ viễn, bất tẩu nhất bộ hiểm
寧靖 (níng jìng) : ổn định; yên ổn
寧靜 (níng jìng) : ninh tĩnh
寧順 (níng shùn) : Ninh Thuận; tỉnh Ninh Thuận
寧願 (níng yuàn) : ninh nguyện
寧養逆子, 不養痴兒 (níng yǎng nì zǐ, bù yǎng chī ér) : ninh dưỡng nghịch tử, bất dưỡng si nhi
寧馨 (níng xīn) : ninh hinh
寧馨兒 (níng xīnér) : đứa trẻ tuyệt vời
上一頁
| ---